Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo điện trở đất 3157
3157
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Basic functions | AC 4-terminal method resistance measurement |
---|---|
Display | Fluorescent tube (digital display) |
Current setting range | 3.0 A to 31.0 A AC (0.1 A resolution), into 0.1Ω load |
Max. output power | 130 VA (at output terminals) |
Open-terminal voltage | Max. 6 V AC |
Generator frequency | 50 Hz or 60 Hz sine wave (selectable) |
Resistance measurement | 0 to 1.800 Ω (0.001 Ω resolution), Accuracy: ±2% rdg. ±4 dgt. after zero-adjust |
Voltage measurement | 0 to 6.00 V AC (single range 0.01 V resolution), Accuracy: (1 % rdg. +5 dgt.) |
Monitor section | 0 to 35.0 A AC/ 0 to 6 V AC, Refresh rate: 2 times/s |
Timer display | Counts down time after start until preset time, Shows elapsed time after start |
Timer setting | 0.5 s to 999 s |
Comparator | PASS/FAIL evaluation using preset upper/lower limit, buzzer sound, signal output |
Memory function | Max. 20 settings (with save/load) |
Interfaces | EXT I/O, EXT SW, GP-IB or RS-232C (option) |
Power supply | 100 to 120 V/200 to 240 V AC (switching, 50/60 Hz) |
Dimensions and mass | 320 mm (12.60 in)W × 90 mm (3.54 in)H × 263 mm (10.35 in)D, 7 kg (246.9 oz) |
Accessories | Power cord ×1, Instruction Manual ×1, Spare fuse (inlet) ×1, Shorting bar ×2 |
Options
Input/Output cords
Printer options
*When using the Printer 9442, also purchase the RS-232C Interface 9593-02
PC communication
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW8001
Thiết Bị Phân Tích Công Suất dòng DC, 0.1 Hz đến 5 MHz, 3 pha 4 dây có độ chính xác cao dành cho phân tích hiệu suất động cơ và biến tần
PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW6001
Thiết bị phân tích công suất dòng DC, 0,1 Hz đến 2 MHz, 3 pha 4 dây, độ chính xác cao để phân tích hiệu suất động cơ và biến tần
Thiết bị đo và phân tích công suất để bàn HIOKI PW6001 là thiết bị đo công suất tốt nhất để đo 1 pha và 3 pha với cấp chính xác cao. PW6001 là thiết bị phân tích công suất hàng đầu với dải đo rộng và độ ổn định cao được sử dụng để đo công suất điện từ DC đến tần số biến tần, tối đa lên tới 12 kênh* hỗ trợ đo lường hệ thống biến tần động cơ 1 pha và 3 pha và các thiết bị thế hệ tiếp theo như biến tần các-bua-silic (SiC).