Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo điện trở cách điện ST5520
ST5520
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement items | Insulation resistance (Applied DC voltage method) |
---|---|
Testing voltage | (Measurement range: AUTO/MANUAL setting is possible) 25 V ≤ V < 100 V (2.000/20.00/200.0 MΩ), 100 V ≤ V < 500 V (2.000/20.00/200.0/2000 MΩ), 500 V ≤ V ≤ 1000 V (2.000/20.00/200.0/4000 MΩ) |
Basic accuracy | ±2 % rdg. ±5 dgt. 25 V ≤ V < 100 V [0 to 20 MΩ] 100 V ≤ V < 500 V [0 to 20 MΩ] 500 V ≤ V ≤ 1000 V [0 to 20 MΩ] |
Measurement speed | Fast: 30 ms/time, Slow: 500 ms/time (selectable) |
Display | LCD (service life: 100,000 hours), 4-level backlight |
Internal memory | Saved items: rated measurement voltage, comparator upper limit /lower limit values, test mode, beep sound to distinguish the result, test time, response time, resistance range, measurement speed Memory capacity: up to 10 items (can be saved/loaded) |
Comparator setting | UPPER_FAIL: Measured value ≥ upper limit value PASS: Upper limit value > measured value > lower limit value LOWER_FAIL: Measured value ≤ lower limit value |
Judgement process | Beep sound, PASS / U.FAIL/L. FAIL: light up on LED display, When UL_FAIL, U.FAIL / L.FAIL light up simultaneously, EXT.I/O output, judgement result can be obtained via RS-232C |
Test duration | Definition of test duration: Test duration = Response time + Measurement time Function: Set the time from voltage application until pass/fail assessment Configuration range: 0.045 s to 999.999 s (0.001 s resolution) |
Response time timer | After the start of the test, comparator judgment operation can be prohibited until a set interval from 0.005 sec. to 999.999 sec. (at 0.001 sec. resolution) has passed. |
Analog output | DC +4 V f.s. |
Interface | RS-232C (standard), External I/O (External control input, Judgment result) BCD output (ST5520-01 only) |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 25 VA max. |
Dimensions and mass | 215 mm (8.46 in)W × 80 mm (3.15 in)H × 166 mm (6.54 in)D, 1.1 kg (38.8 oz) |
Accessories | Instruction Manual ×1, Power cord ×1, EXT. I/O Connector ×1, Connector Cover ×1 |
Options
Input/Output cords
*Please contact your HIOKI distributor for extending the L2200 cable length
PC Communication
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW8001
Thiết Bị Phân Tích Công Suất dòng DC, 0.1 Hz đến 5 MHz, 3 pha 4 dây có độ chính xác cao dành cho phân tích hiệu suất động cơ và biến tần
PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW6001
Thiết bị phân tích công suất dòng DC, 0,1 Hz đến 2 MHz, 3 pha 4 dây, độ chính xác cao để phân tích hiệu suất động cơ và biến tần
Thiết bị đo và phân tích công suất để bàn HIOKI PW6001 là thiết bị đo công suất tốt nhất để đo 1 pha và 3 pha với cấp chính xác cao. PW6001 là thiết bị phân tích công suất hàng đầu với dải đo rộng và độ ổn định cao được sử dụng để đo công suất điện từ DC đến tần số biến tần, tối đa lên tới 12 kênh* hỗ trợ đo lường hệ thống biến tần động cơ 1 pha và 3 pha và các thiết bị thế hệ tiếp theo như biến tần các-bua-silic (SiC).