Cân sấy ẩm ANDmodel MS-70- Làm nóng nhanh bằng đèn Halogen với công nghệ mới SRA thiết kế đèn halogen dạng thẳng làm tăng độ bức xạ giảm thời gian đo và làm nóng nhanh.- Công nghệ loadcell SHS (Super Hybird Sensor) cảm biến trọng lượng cực kỳ chính xác giúp xác định độ ẩm nhanh trọng lượng của mẫu.
– Cân sấy ẩmMS 70 với độ phân giải 0,001% sử dụng phương pháp Karl Fischer sử dụng khá đơn giản và đặc biệt không thải ra chất có hại cho môi trường trong quá trình đo mẫu.
Measurement Method: Đèn halogen 400W, Bộ lọc SRA, công nghệ cân SHS
Trọng lượng mẫu lớn nhất : 51g
Độ phân giải cân: 0.002g
Hiển thị độ ẩm mong muốn: 0.05%/0.1%/1%
Thông số kỹ thuật chính CÂN PHÂN TÍCH A&D, Model GR-200
- Cân chuẩn nội với chức năng tự động chuẩn lại cân khi có sự thay đổi về môi trường làm việc.
- Khả năng cân: 210 g.
- Độ phân giải: 0.0001 g.
- Độ lặp lại: 0.0001 g.
- Độ tuyến tính: ±0.0002 g.
- Khả năng cân: 8100g
- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.1g
- Sai số: 0.1g
- Độ tuyến tính : ±0.1g
- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1s
- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C/50°F-80°F): ±5ppm/°C (Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng)
- Nhiệt độ hoạt động : 5°C to 40°C (41°F to 104°F), 85%RH or less (No condensation)
- Cảm biến: Super Hybrid Sensor (SHS) *SHS
- Kiểu hiển thị: Vacuum Fluorescent Display (màn hình VFD)
- Khả năng cân: 810g
- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.001g
- Sai số: 0.001g
- Độ tuyến tính : ±0.003g
- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1s
- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C/50°F-80°F): ±2ppm/°C (Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng)
- Nhiệt độ hoạt động : 5°C to 40°C (41°F to 104°F), 85%RH or less (No condensation)
- Cảm biến: Super Hybrid Sensor (SHS) *SHS
- Kiểu hiển thị: Vacuum Fluorescent Display (màn hình VFD)
- Khả năng cân: 4100g
- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.01g
- Sai số: 0.01g
- Độ tuyến tính : ±0.02g
- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1s
- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C/50°F-80°F): ±2ppm/°C (Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng)
- Nhiệt độ hoạt động : 5°C to 40°C (41°F to 104°F), 85%RH or less (No condensation)
- Khả năng cân: 210g
- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.001g
- Sai số: 0.001g
- Độ tuyến tính : ±0.002g
- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1s
- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C/50°F-80°F): ±2ppm/°C (Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng)
- Khả năng cân: 6000 x 0.1g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
- Cân đếm:
+ Số sản phẩm đếm lớn nhất: 60000 cái
+ Đơn vị đếm nhỏ nhất: 0.1g
+ Số sản phẩm trên một mẫu đếm: 5, 10, 25, 50 or 100 pieces
- Khả năng cân: 400 x 0.01g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
- Cân đếm:
+ Số sản phẩm đếm lớn nhất: 40,000 cái
+ Đơn vị đếm nhỏ nhất: 0.01g
+ Số sản phẩm trên một mẫu đếm: 5, 10, 25, 50 or 100 pieces
Khả năng cân: 4000 x 0.1g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
- Cân đếm:
+ Số sản phẩm đếm lớn nhất: 40000 cái
+ Đơn vị đếm nhỏ nhất: 0.1g
+ Số sản phẩm trên một mẫu đếm: 5, 10, 25, 50 or 100 pieces
- Khả năng cân: 2000 x 0.1g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
- Cân đếm:
+ Số sản phẩm đếm lớn nhất: 20000 cái
+ Đơn vị đếm nhỏ nhất: 0.1g
+ Số sản phẩm trên một mẫu đếm: 5, 10, 25, 50 or 100 pieces
- Khả năng cân: 1200 x 0.1g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
- Cân đếm:
+ Số sản phẩm đếm lớn nhất: 12000 cái
+ Đơn vị đếm nhỏ nhất: 0.1g
+ Số sản phẩm trên một mẫu đếm: 5, 10, 25, 50 or 100 pieces
- Khả năng cân: 6000 x 0.1g
- Đơn vị cân: g, av, oz, ib, ozt, dwt, ct, mom, GN, tl
- Cân đếm:
+ Số sản phẩm đếm lớn nhất: 60000 cái
+ Đơn vị đếm nhỏ nhất: 0.1g
+ Số sản phẩm trên một mẫu đếm: 5, 10, 25, 50 or 100 pieces
- Độ tuyến tính: ±0.2g
- Sai số: 0.01g
- Đọ trôi theo nhiệt độ: ±20ppm/°C(10°C~30°C/50°F~86°F)
- Kiểu hiển thị: Màn hình LCD 7 số, cao 16mm