Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo điện trở cách điện 3174
3174
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
[Withstanding test section] | |
---|---|
Testing voltage | 0.2 V AC to 5.00 kV AC |
Voltage setting | Digital setting, Setting resolution: 0.01 kV |
Waveform/Frequency | Sine wave (Distortion ratio 5 % or less at no load), 50/60 Hz selectable |
Current measurement | 0.01 mA to 20.0 mA, True RMS rectified (digital display) |
Measurement range | 10 mA (0.01 mA resolution), 20 mA (0.1 mA resolution) |
Voltage meter | Accuracy: ±1.5 % rdg. (1000 V or more), ±15 V (less than 1000 V), True RMS rectified |
Judgment function | Window comparator method (Digital setting) |
[Insulation test section] | |
Testing voltage | 500 V DC, 1000 V DC |
Unloaded voltage | 1 to 1.2 times rated voltage |
Rated testing current | 1 to 1.2 mA, Shorted current: 4 to 5 mA (at 500 V), 2 to 3 mA (at 1000 V) |
Measurement range, Accuracy | 0.5 MΩ to 999 MΩ (at 500 V), and 1 MΩ to 999 MΩ (at 1000 V): ±4 % rdg., 1000 MΩ to 2000 MΩ: ±8 % rdg. |
Judgment function | Window comparator method (Digital setting) |
[Timer section] | *Test times may differ from set timer times depending on the load. |
Setting range | 0.3 to 999 s |
Ramp, Delay | Testing voltage ramp-up, or down, Insulation test delay: 0.1 to 99.9 s |
[General section] | |
Functions | Saving 8 testing conditions, hold, buzzer, contact check |
Monitor function | Output voltage, detected current, insulation resistance, Refresh rate: 2 times/s |
Power supply | 100 to 240 V AC, (50/60 Hz), 200 VA max. |
Dimensions and mass | 320 mm (12.60 in)W × 155 mm (6.10 in)H × 395 mm (15.55 in)D, 15 kg (529.1 oz) |
Accessories | H.V. Test lead 9615 (high voltage side and return, 1 each) ×1, Power cord ×1, Instruction manual ×1, Disconnection prevention plate ×1 |
Options
Input/Output cords
*The 9615 is bundled
PC communication
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW8001
Thiết Bị Phân Tích Công Suất dòng DC, 0.1 Hz đến 5 MHz, 3 pha 4 dây có độ chính xác cao dành cho phân tích hiệu suất động cơ và biến tần
PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT PW6001
Thiết bị phân tích công suất dòng DC, 0,1 Hz đến 2 MHz, 3 pha 4 dây, độ chính xác cao để phân tích hiệu suất động cơ và biến tần
Thiết bị đo và phân tích công suất để bàn HIOKI PW6001 là thiết bị đo công suất tốt nhất để đo 1 pha và 3 pha với cấp chính xác cao. PW6001 là thiết bị phân tích công suất hàng đầu với dải đo rộng và độ ổn định cao được sử dụng để đo công suất điện từ DC đến tần số biến tần, tối đa lên tới 12 kênh* hỗ trợ đo lường hệ thống biến tần động cơ 1 pha và 3 pha và các thiết bị thế hệ tiếp theo như biến tần các-bua-silic (SiC).