Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Đồng hồ vạn năng số 3238
3238
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Các thông số kỹ thuật cơ bản |
|
Điện áp DC |
199.999mV đến 1000.00V, 5 dải, sai số cơ bản: ±0.01% rdg. ±2 dgt. |
Điện áp AC |
1999.99mV đến 750.00V, 4 dải, Thuộc dải tần số: 10Hz - 300kHz, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±100 dgt., (True RMS, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.) |
Dòng điện DC |
199.999mA/1999.99mA, 2dải, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±6 dgt. |
Dòng điện AC |
199.999mA/1999.99mA, 2dải, Thuộc dải tần số: 10Hz - 10kHz, Sai số cơ bản: ±0.3% rdg. ±100 dgt., (True RMS rectified, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.) |
Điện trở (2-đầu cực) |
199.999Ω - 100.000MΩ, 7 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±2 dgt. |
Điện trở nguồn thấp (2-đầu cực) |
1999.99Ω - 1999.99kΩ, 4 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±6 dgt. |
Hz (Tần số) |
99.9999Hz - 300.000kHz, 5 dải, Sai số: ±0.015% rdg. ±2 dgt., Bộ suy hao: 2V to 700V, 4 dải (Độ nhạy đầu vào: 10% của dải) |
Kiểm tra thông mạch |
Báo âm bíp khi nhỏ hơn hoặc bằng 50.00Ω tại dải 1999.99Ω, Dòng điện để đo 100μA |
Kiểm tra đi-ốt |
Ở dải đo 1999.99mV, dòng điện để đo 1mA |
Chức năng khác |
Bộ so sánh, Lưu/tải các chế độ cài đặt, xuất ra máy in, đo dòng điện với đầu đo dạng kẹp và lựa chọn thang đo, kết nối điều khiển ở bên ngoài. |
Hiển thị |
Số trên LED, max. 199999 đơn vị số |
Tần số lấy mẫu |
300 lần/s (Nhanh), 8 đến 9 lần/s (trung bình), 1 lần/s (chậm) |
Nguồn điện |
100/ 120/ 220/ 240 V AC (Lựa chọn khi đặt hàng), 50/60 Hz |
Kích thước |
215mm (8.46in)W × 80mm (3.15in)H × 265mm (10.43in)D, 2.6kg (91.7oz) |
Phụ kiện theo kèm |
Đầu đo L9170-10×1, Hướng dẫn sử dụng×1, dây nguồn×1, Cầu chì dự phòng x 1 |
Bình luận