Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 110
- Hôm nay 205
- Hôm qua 241
- Trong tuần 1,636
- Trong tháng 5,588
- Tổng cộng 351,757
Đồng hồ vạn năng số 3238
3238
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
DMM 5-1/2 số để bàn với bộ so sánh tốc độ cao và độ chính xác cao.Loại máy đo đa chức năng có độ chính xác cao, với chức năng đo tần số và dòng điện AC/DC Bộ so sánh tốc độ cao 3.3ms khi dùng với đường điện sản xuấtChức năng so sánh có đầu ra nối với bộ thu dữ liệu, âm bíp, hoặc hiển thị qua ledKết nối RS-232C và I/O để điều khiển từ bên ngoài, hoặc giao tiếp GP-IB (với model -01) Mọi thông tin liên hệ : Nguyễn Hoàn 0917 047 888 Email : hoan.nguyen@victory.com.vn
Các thông số kỹ thuật cơ bản |
|
Điện áp DC |
199.999mV đến 1000.00V, 5 dải, sai số cơ bản: ±0.01% rdg. ±2 dgt. |
Điện áp AC |
1999.99mV đến 750.00V, 4 dải, Thuộc dải tần số: 10Hz - 300kHz, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±100 dgt., (True RMS, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.) |
Dòng điện DC |
199.999mA/1999.99mA, 2dải, Sai số cơ bản: ±0.1% rdg. ±6 dgt. |
Dòng điện AC |
199.999mA/1999.99mA, 2dải, Thuộc dải tần số: 10Hz - 10kHz, Sai số cơ bản: ±0.3% rdg. ±100 dgt., (True RMS rectified, Sai số do hệ số đỉnh (1 < C.F. ≤ 2): +200 dgt.) |
Điện trở (2-đầu cực) |
199.999Ω - 100.000MΩ, 7 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±2 dgt. |
Điện trở nguồn thấp (2-đầu cực) |
1999.99Ω - 1999.99kΩ, 4 dải, Sai số cơ bản: ±0.02% rdg. ±6 dgt. |
Hz (Tần số) |
99.9999Hz - 300.000kHz, 5 dải, Sai số: ±0.015% rdg. ±2 dgt., Bộ suy hao: 2V to 700V, 4 dải (Độ nhạy đầu vào: 10% của dải) |
Kiểm tra thông mạch |
Báo âm bíp khi nhỏ hơn hoặc bằng 50.00Ω tại dải 1999.99Ω, Dòng điện để đo 100μA |
Kiểm tra đi-ốt |
Ở dải đo 1999.99mV, dòng điện để đo 1mA |
Chức năng khác |
Bộ so sánh, Lưu/tải các chế độ cài đặt, xuất ra máy in, đo dòng điện với đầu đo dạng kẹp và lựa chọn thang đo, kết nối điều khiển ở bên ngoài. |
Hiển thị |
Số trên LED, max. 199999 đơn vị số |
Tần số lấy mẫu |
300 lần/s (Nhanh), 8 đến 9 lần/s (trung bình), 1 lần/s (chậm) |
Nguồn điện |
100/ 120/ 220/ 240 V AC (Lựa chọn khi đặt hàng), 50/60 Hz |
Kích thước |
215mm (8.46in)W × 80mm (3.15in)H × 265mm (10.43in)D, 2.6kg (91.7oz) |
Phụ kiện theo kèm |
Đầu đo L9170-10×1, Hướng dẫn sử dụng×1, dây nguồn×1, Cầu chì dự phòng x 1 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
3280-10 , 3280-20 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX
MODEL 3280-10 ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT THAY THẾ BỞI MODEL 3280-10F MODEL 3280-20 ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT THAY THẾ BỞI MODEL 3280-20F
Đồng hồ đo an toàn 3258
ĐO ĐIỆN ÁP ĐẢM BẢO AN TOÀN VÌ KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP Không tiếp xúc với phần kim loại dẫn điện đảm bảo an toàn tối đa. Đo được giá trị điện áp của dây dẫn có vỏ bọcĐồng thời sử dụng tốt đói với thanh góp và đầu nối kim loại. Tối ưu dành cho mạch 400V AC Mọi thông tin liên hệ : Nguyễn Hoàn 0917 047 888 Email: hoan.nguyen@victory.com.vn
Đồng hồ vạn năng số 3255-50
Dễ dàng đo dòng điện với sensor kìmChế tạo với điện trở giới hạn dòng điện, cầu chì 1000V bảo vệ ngắn mạchỔ căm que đo được phân cực tránh cắm nhầmCấu trúc vỏ chống bụi bẩn, chống ẩm (IP54)Đo được dòng điện xoay chiều nếu chọn thêm đầu đo kìm.
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
Điện áp DC: 600.0 mV tới 1000 V, 5 dải, Điện áp AC vơi dải tần số từ 40 tới 500 Hz: 6.000 V tới 1000 V, 4 dải, dải tần số đo: 40 Hz - 1 kHz Điện trở: 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 dải, Dòng điện DC: 60.00 mA / 10.00 A, 4 dải, Dòng điện AC, với dải tần số từ 40 tới 500 Hz: 600.0 A / 10.00 A, 3 dải, Dòng điện AC (sử dụng với kìm đo dòng điện –tùy chọn) dải tần số từ 45 tới 1k Hz: 10.00 A tới 1000 A, 7 ranges Chức năng hiển thị % từ 4 đến 20mA C (tụ điện) : 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 dải
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
Dòng điện AC/DC 20.00 A/600.0 A. Điện áp DC 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges, Điện áp AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Dòng điện DC+AC 20.00 A/600.0 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS),. Điện áp DC+AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges,. Tụ điện 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges,. Tần số 9.999 Hz to 999.9 Hz,. Thông mạch Continuity threshold [ON]: 25Ω±10 Ω (Buzzor sound, red LED), Diode Open terminal voltage: DC2.0 V or less, Short-circuit
Đồng hồ vạn năng số DT 4221
Độ an toàn cao với kích thước gọn nhẹ. Dây đo có thể thu gọn và cài phía sau vỏ bảo vệ.Độ chính xác cơ bản ±0.5% DC V, dải tần tố rộng 40 Hz to 1 kHz AC V Tính năng lọc thông thấp (lọc sóng hài cao
Bút thử điện 3246-60
Bút thử điện có đèn LEDQue đo và thân máy liền một khối.Bảo vệ quá tải lên tới to 600 V ở chức năng đo điện trở và thông mạchĐèn LED chiếu sáng vị trí cần kiểm tra
CM4374-Ampe kìm đa năng
Dòng AC/DC 600.0 A/2000 A, . Điện áp DC 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges. Điện áp AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Dòng điện DC+AC 600.0 A/2000 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Điện áp DC+AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges,. Điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges,. Tụ điện 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges,. Tần số 9.999 Hz to 999.9 Hz,
Đồng hồ vạn năng DT4254 Hioki
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V Key Features • The voltage measurement model, which is ideal for solar power system and power equipment management, measures up to 1700 V DC during open voltage inspections (DT4254) • Prevents accidents with clamp-on sensor-based current measurement (DT4254, DT4255) • Voltage detection function (DT4254, DT4255) • Low-pass filter cuts high harmonics (when measuring inverter fundamental waveforms) •Broad -25°C (-13°F) to 65°C (149°F) operating temperature range (DT4254
Ampe kìm 3281--> ĐẪ NGỪNG SX
Ampe kìm Hioki là thiết bị đo lường tốt nhất-trong-class kết hợp chuyên môn Hioki trong công nghệ cảm biến hiện hành. Các ampe kìm 3281 và 3282 đo RMS kẹp lên đến 600A và 1000A dòng tải, và được đặt trong một hình dáng chắc chắn để sử dụng lâu.
DT4282- Đồng hồ vạn năng số
60.000 số, màn hình hiển thị 5 chữ số, đo lường độ phân giải cao • ± 0,025% DC V chính xác cơ bản, rộng 20 Hz đến đặc tính tần số 100 kHz AC V • bộ lọc cắt thấp vượt qua giai điệu cao (khi đo biến tần dạng sóng cơ bản) • Bao gồm nhiều chức năng đo lường như DC + ACV, nhiệt độ, điện dung, và tần số • Bao gồm cơ chế chụp thiết bị đầu cuối cho công tác phòng chống tai nạn (ngăn chặn thử nghiệm sai lầm chèn chì) • Chức năng truyền thông USB hỗ trợ các phép đo máy tính (tùy chọn) • Rộng -