Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Ampe kìm 3290
3290
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
|
3290 |
3290-10 |
Kiểu đo |
DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình) |
DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS) |
Giá trị đỉnh màn hình |
Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng) |
Phân cực (± giá trị đỉnh của dạng sóng, rại chế độ DC) |
Riêng biệt AC từ ngõ ra DC |
Thành phần riêng biệt của AC, DC |
None |
Ngõ ra (terminal 1) |
Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo) |
Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo) |
Ngõ ra (terminal 2) |
Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu |
Giá trị dòng thực (1 VDC / cài đặt thang đo) |
Integral current measurement |
None |
±, +, - giá trị dòng thực, trung bình |
Theo giỏi quá trình đo |
None |
Thời gian hoạt động, tổng số lần đo |
Cài đặt hẹn giờ |
None |
99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần) |
Lưu giữ liệu |
None |
Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác |
Độ chính xác cơ bản đo dòng DC |
20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A |
|
Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz) |
20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A |
|
Dải đo điện áp AC |
None |
|
Dải đo tần số |
1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt. |
|
Hệ số đỉnh |
> 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo |
|
Đặc tính tần số |
DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz |
|
Chức năng khác |
Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz) |
|
Nguồn cung cấp |
LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10) |
|
Kích thước, khối lượng |
155 mm (6.10 in) W × 98 mm (3.86 in) H × 47 mm (1.85 in) D, 545 g (19.2 oz) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Giây xách ×1, LR6 (AA) alkaline batteries × 4 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại