Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
DT4282- Đồng hồ vạn năng số
DT4282
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông số cơ bản |
||
|
DT4281 |
DT4282 |
Điện áp DC |
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo , độ chính xác cơ bản: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
|
Điện áp AC |
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz |
|
độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
||
Thang đo DC + AC |
6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz |
|
độ chính xác cơ bản: ±0.4 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
||
Thang đo điện trở |
60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo, (độ dẫn: 600.00 nS, chỉ với DT4282) |
|
Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt. |
||
Thang đo dòng DC |
600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải đo |
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo |
Độ chính xác cơ bản: ±0.05 % rdg. ±5 dgt. |
||
Thang đo dòng AC |
600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải |
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
||
Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz ( trong dải từ 600 μA tới 600 mA ) |
||
Thang đo dòng AC (sử dụng kìm kẹp dòng) |
10.00 A tới 1000 A, 7 dải đo |
Không hỗ trợ |
Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±2 dgt. |
Không hỗ trợ |
|
Đỉnh |
DC V: độ rộng tín hiệu 4 msec hoặc hơn (chế độ đo đơn ), 1 msec hoặc hơn thế (chế độ đo lặp lại) |
|
AC V, DC/AC A: độ rộng tín hiệu 1 msec hoặc hơn (chế độ đo đơn ), 250 μsec hoặc hơn thế (chế độ đo lặp lại) |
||
C (Thang đo điện dung) |
1.000 nF tới 100.0 mF, 9 dải đo, độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
|
Thang kiểm tra Diode |
Điện áp đo: 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn, |
|
Thang kiểm tra tần số |
AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %) |
|
Thang chuyển đổi dB |
Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái |
|
Thang đo nhiệt độ |
-40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910) |
|
Chức năng khác |
Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu hài, sử dụng trong dải đo 600 VAC, 1000 VAC), hiển thị các giá trị Max, Min, Hold, v.v |
|
Hiển thị |
Hiển thị màn hình chín và phụ: 5- số, max. 60000 digits |
|
Tốc độ làm tươi màn hình |
5 lần/s (kiểm tra điện dung: 0.05 tới 2 lần/giây, nhiệt độ: 1 lần/giây ) |
|
Nguồn cấp |
Pin LR6 (AA) x4 |
|
Kích thước & trọng lượng |
93 mmW × 197 mm H× 53 mm D, 650 g |
|
Supplied accessories |
TEST LEAD L9207-10 ×1, sách hướng dẫn ×1, Pin LR6 ×4 |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Temperature measurement
Other options
LINK ENGLISH https://www.hioki.com/en/products/detail/?product_key=5570
Bình luận