Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Đồng hồ vạn năng số 4281
DT 4281
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông số cơ bản |
||
|
DT4281 |
DT4282 |
Điện áp DC |
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo , độ chính xác cơ bản: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. |
|
Điện áp AC |
60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz |
|
độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
||
Thang đo DC + AC |
6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, dải tần số: 20 Hz - 100 kHz |
|
độ chính xác cơ bản: ±0.4 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
||
Thang đo điện trở |
60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo, (độ dẫn: 600.00 nS, chỉ với DT4282) |
|
Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt. |
||
Thang đo dòng DC |
600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải đo |
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo |
Độ chính xác cơ bản: ±0.05 % rdg. ±5 dgt. |
||
Thang đo dòng AC |
600.00 μA tới 600.00 mA, 4 dải |
600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
||
Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz ( trong dải từ 600 μA tới 600 mA ) |
||
Thang đo dòng AC (sử dụng kìm kẹp dòng) |
10.00 A tới 1000 A, 7 dải đo |
Không hỗ trợ |
Độ chính xác cơ bản: ±0.6 % rdg. ±2 dgt. |
Không hỗ trợ |
|
Đỉnh |
DC V: độ rộng tín hiệu 4 msec hoặc hơn (chế độ đo đơn ), 1 msec hoặc hơn thế (chế độ đo lặp lại) |
|
AC V, DC/AC A: độ rộng tín hiệu 1 msec hoặc hơn (chế độ đo đơn ), 250 μsec hoặc hơn thế (chế độ đo lặp lại) |
||
C (Thang đo điện dung) |
1.000 nF tới 100.0 mF, 9 dải đo, độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
|
Thang kiểm tra Diode |
Điện áp đo: 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn, |
|
Thang kiểm tra tần số |
AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %) |
|
Thang chuyển đổi dB |
Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái |
|
Thang đo nhiệt độ |
-40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910) |
|
Chức năng khác |
Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu hài, sử dụng trong dải đo 600 VAC, 1000 VAC), hiển thị các giá trị Max, Min, Hold, v.v |
|
Hiển thị |
Hiển thị màn hình chín và phụ: 5- số, max. 60000 digits |
|
Tốc độ làm tươi màn hình |
5 lần/s (kiểm tra điện dung: 0.05 tới 2 lần/giây, nhiệt độ: 1 lần/giây ) |
|
Nguồn cấp |
Pin LR6 (AA) x4 |
|
Kích thước & trọng lượng |
93 mmW × 197 mm H× 53 mm D, 650 g |
|
Supplied accessories |
TEST LEAD L9207-10 ×1, sách hướng dẫn ×1, Pin LR6 ×4 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại