Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 25
- Hôm nay 209
- Hôm qua 342
- Trong tuần 1,265
- Trong tháng 8,963
- Tổng cộng 363,038
Đồng hồ vạn năng số 4253
DT 4253
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Sai số cơ bản ±0.3% DC V, dải tần số đo rộng từ 40 Hz tới 1 kHz AC V Bộ lọc thông thấp (100Hz/500Hz) loại bõ nhiễu hài cao.Tích hợp nhiều chức năng đo như kiểm tra như nhiệt độ, tụ điện, tần số. Có khả năng đo dòng điện lớn khi chọn thêm kìm đo dòng điện (chỉ đối với DT4251,DT4253)Có khả năng kết nối với máy tính qua cổng USB (tùy chọn). Mọi thông tin liên hệ : Nguyễn Hoàn 0917 047 888 Email: hoan.nguyen@victory.com.vn
Thông số cơ bản |
|
Điện áp DC |
600.0 mV tới 1000 V, 5 dải, sai số cơ bản: ±0.5 % rdg. ±5 dgt. |
Điện áp AC vơi dải tần số từ 40 tới 500 Hz |
6.000 V tới 1000 V, 4 dải, dải tần số đo: 40 Hz - 1 kHz |
Điện trở |
600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 dải, sai số cơ bản: ±0.7 % rdg. ±5 dgt. |
Dòng điện DC |
60.00 μA tới 60.00 mA, 4 dải, sai số cơ bản: ±0.8 % rdg. ±5 dgt. |
Dòng điện AC, với dải tần số từ 40 tới 500 Hz |
N/A |
Dòng điện AC (sử dụng với kìm đo dòng điện –tùy chọn) dải tần số từ 45 tới 1k Hz |
10.00 A tới 1000 A, 7 ranges |
Nhiệt độ ( sử dụng với DT4910) |
K: -40.0 tới 400.0 °C, sai số cơ bản cộng với sai số sensor nhiệt độ: ±0.5 % rdg. ±2 °C |
Dò điện áp |
N/A |
C (tụ điện) |
1.000 μF tới 10.00 mF, 5 dải, sai số cơ bản: ±1.9 % rdg. ±5 dgt. |
Tần số |
99.99 Hz (5 Hz hoặc lớn hơn ) tới 9.999 kHz, 3 dải, 99.99 kHz (chỉ vơi điện áp AC V) |
Kiểm tra thông mạch |
[ON]: 25 Ω hoặc nhỏ hơn (cảnh báo bằng âm thanh và đèn LED), [OFF]: 245 Ω hoặc lớn hơn, thời gian đáp ứng: nhanh nhất 0.5 giây |
Kiểm tra Diode |
Điện áp cực hở: 5.0 V nhỏ hơn, dòng điện đo 0.5 mA hoặc nhỏ hơn. |
Chức năng khác |
Chức năng lọc, giữ giá trị hiển thị, chức năng tự động giữ giá trị, max, min, trung bình. Tự động tiết kiệm nguồn, kết nối USB (tùy chọn). |
Hiển thị |
Hiển thị 2 màn hình chính và phụ với thanh thang đo. |
Nguồn cấp |
Pin LR03 ×4, Sử dụng liên tục: 130 giờ (với điều kiện không sử dụng đèn Back light) |
Kích thước & trọng lượng |
84 mm W × 174 mm H× 52 mm D, 390 g (gồm Pin và bao bảo vệ) |
Phụ kiện đi kèm |
TEST LEAD L9207-10 ×1, Bao bảo vệ ×1, sách hướng dẫn x 1, Pin LR03 ×4 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
Điện áp DC: 600.0 mV tới 1000 V, 5 dải, Điện áp AC vơi dải tần số từ 40 tới 500 Hz: 6.000 V tới 1000 V, 4 dải, dải tần số đo: 40 Hz - 1 kHz Điện trở: 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 dải, Dòng điện DC: 60.00 mA / 10.00 A, 4 dải, Dòng điện AC, với dải tần số từ 40 tới 500 Hz: 600.0 A / 10.00 A, 3 dải, Dòng điện AC (sử dụng với kìm đo dòng điện –tùy chọn) dải tần số từ 45 tới 1k Hz: 10.00 A tới 1000 A, 7 ranges Chức năng hiển thị % từ 4 đến 20mA C (tụ điện) : 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 dải
Đồng hồ vạn năng số 4281
Đồng hồ vạn năng số hiệu suất cao với tốc độ đo nhanh và độ chính xác cao ±0.025% DC V, dải tần số rộng từ 20 Hz tới 100 kHz AC V.Bộ lọc thông thấp loại bỏ nhiễu ( hiệu quà ứng dụng cao khi kiểm tra Inverter )Tính an toàn cao Có khả năng đo dòng điện có cường độ lớn khi sử dụng kìm phụ trợ ( chỉ với DT4281)Kết nối USB khi sử dụng máy tính để đo (tính năng tùy chọn - optional)
CM4373 Ampe kìm đa năng
Dòng AC/DC 600.0 A/2000 A, Điện áp DC 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges, Điện áp AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges ( Dòng DC+AC 600.0 A/2000 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), . Điện áp DC+AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges,. Tụ điện 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges,. Tần số 9.999 Hz to 999.9 Hz,. ............
Đồng hồ vạn năng đo dùng pin mặt trời 3245-60
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG SỐ (DMM) THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNGSử dụng kết hợp nguồn năng lượng mặt trời và pin.Kích thước nhỏ gọn CATIII (600V) và CATIV (300V)
3280-10 , 3280-20 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX
MODEL 3280-10 ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT THAY THẾ BỞI MODEL 3280-10F MODEL 3280-20 ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT THAY THẾ BỞI MODEL 3280-20F
3284 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX
Ampe kìm Hioki là thiết bị đo lường tốt nhất-trong-class kết hợp chuyên môn Hioki trong công nghệ cảm biến hiện hành. Ampe kìm 3284 đo dòng AC / DC và điện áp với khả năng đầu ra analog và chức năng giữ đỉnh
FT6380 Kìm đo điện trở đất
Earth resistance measurements for multi-grounded systems • Leak to load current • True RMS
CM4374-Ampe kìm đa năng
Dòng AC/DC 600.0 A/2000 A, . Điện áp DC 600.0 mV to 1500 V, 5 ranges. Điện áp AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Dòng điện DC+AC 600.0 A/2000 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Điện áp DC+AC 6.000 V to 1000 V, 4 ranges,. Điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 ranges,. Tụ điện 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges,. Tần số 9.999 Hz to 999.9 Hz,
Ampe kìm 3283
• Đo rò rỉ hiện tại với sự chắc chắn tuyệt đối sử dụng có độ nhạy cao độ phân giải 10 μA (tại 10.00 phạm vi mA) • Hiển thị thành phần hiện tại 50/60 Hz rò rỉ sử dụng chức năng lọc • Theo dõi tình trạng hiện tại rò rỉ kết hợp với một bộ nhớ Hioki HiCorder (sử dụng đầu ra màn hình)
Ampe kìm 3291-50
Ampe kìm HIOKI là thiết bị đo lường tốt nhất-trong-class kết hợp chuyên môn Hioki trong công nghệ cảm biến hiện hành. Ampe kìm 3291-50 có lõi kẹp mỏng và nhỏ gọn có thể đo phạm vi rộng từ 60 đến 1000A . Đồng hồ kẹp được thiết kế để các vị trí của màn hình hiển thị có thể được điều chỉnh cho phù hợp với vị trí đo, và ánh sáng trở lại làm cho nó dễ dàng sử dụng ngay cả ở những vị trí tối