Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Ampe kìm 3288
3288
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
|
3288 |
3288-20 |
Dải đo dòng điện DC |
100.0/ 1000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
|
Dải đo dòng điện AC |
100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, kiểu trung bình), Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
100.0/ 1000 A, (10 Hz đến 500 Hz, kiểu True RMS), |
Dải đo điện áp DC |
419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. |
|
Dải đo điện áp AC |
4.199 V đến 600 V, 4 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 to 500 Hz, kiểu trung bình) |
4.4.199 V đến 600 V, 4 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 đến 500 Hz, kiểu True RMS) |
Đo điện trở |
419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2 % rdg. ±4 dgt. |
|
Hệ số đỉnh |
None |
> 3 (2 tại thang1000 A, 1.5 tại kiểu đo áp) |
Chức năng khác |
Thông mạch: Phát âm thanh khi < (50 Ω ±40 Ω), Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 (DC A) |
|
Màn hình |
LCD, max. 4199 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 2.5 lần/giây |
|
Nguồn cung cấp |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 60 giờ liên tục |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 35 giờ liên tục |
Đường kính đầu kìm |
φ 35 mm (1.38 in) |
|
Kích thước, khối lượng |
57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 150 g (5.3 oz) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Sách hướng dẫn ×1, Đầu đo L9208 ×1, Bao đựng 9398 ×1 |
Bình luận