Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
3284 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX
3284
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Dải đo dòng điện DC |
20.00/ 200.0 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng điện AC |
20.00/ 200.0 A, (10 Hz đến 2 kHz, True RMS), |
Dải đo điện áp DC |
30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC |
30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS) |
Hệ số đỉnh |
< 2.5 (1.5 tại 200 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, ngõ ra tương tự |
DC, hoặc AC 1 V/ f.s., Mức ngõ ra, Dạng sóng ngõ ra: DC đến 20 kHz băng thông (±3dB) |
Kiểm tra điện trở, thông mạch |
None |
Dải đo tần số |
1.00 Hz đến 1000 Hz Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
Chức năng khác |
Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 |
Màn hình |
Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
Nguồn cung cấp |
6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 25 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02 |
Đường kính đầu kìm |
φ33 mm (1.30 in) |
Kích thước, khối lượng |
62 mm (2.44 in) W × 230 mm (9.06 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 460 g (16.2 oz) |
Phụ kiện kèm theo |
Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9399 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |
Bình luận