Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Ampe kìm 3281--> ĐẪ NGỪNG SX
3281
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
|
3281 |
3282 |
Dải đo dòng điện AC |
30.00 đến 600 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
30.00 đến 1000 A, 3 thang đo (40 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt. |
Dải đo điện áp AC |
300.0/ 600 V, (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) |
|
Hệ số đỉnh |
< 2.5 (1.7 tại 600 A, 1.7 tại 600 V) |
< 2.5 (1.7 tại 1000 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, Ngõ ra Analog |
None |
|
Đo tần số |
30.0 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
|
Đo điện trở, kiểm tra thông mạch |
1000 Ω/ 10.00 kΩ, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt., |
|
Chức năng khác |
Giá đỉnh dạng sóng của dòng, Giá đỉnh dạng sóng của áp, Kiểm tra độ méo dạng sóng (Hệ số trượt 1.00 đến 5.00), Chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn. |
|
Màn hình |
LCD, Max. 3000 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (chế độ nhanh), 1 lần/giây (chế độ chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
|
Nguồn cung cấp |
Stacked manganese battery (6F22) ×1, Sử dụng 45 giờ liên tục |
|
Đường kính đầu kìm |
φ33 mm (1.30 in) |
φ46 mm (1.81 in) |
Kích thước, khối lượng |
62 mm (2.44 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 350 g (12.3 oz) |
62 mm (2.44 in) W × 230 mm (9.06 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 400 g (14.1 oz) |
Phụ kiện kèm theo |
Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9399 ×1, Giây đeo tay ×1, Pin Stacked manganese (6F22) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |
Bình luận