Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
3280-10 , 3280-20 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX
3280-10, 3280-20
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Hết hàng
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
|
3280-10 |
3280-20 |
Dải đo dòng điện AC |
41.99 đến 1000 A, 3 thang đo (50 đến 60 Hz, kiểu trung bình), |
41.99 to 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, kiểu True RMS), |
Dải đo điện áp DC |
419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. |
|
Dải đo điện áp AC |
4.199 V to 600 V, 4 thang đo (50 to 500 Hz, kiểu trung bình) |
4.199 V to 600 V, 4 thang đo (50 to 500 Hz, kiểu True RMS) |
Hệ số đỉnh |
None |
< 2.5 (1.5 tại f.s.) |
Đo điện trở |
419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±2 % rdg. ±4 dgt. |
|
Chức năng khác |
Thông mạch: Phát âm thanh khi < (50 Ω ±40 Ω), Giữ giá trị đo, Tự động tắt nguồn, thiết kế chống va chạm trong quá trình sử dụng |
|
Màn hình |
LCD, max. 4199 dgt., Tốc độ chấp hành của màn hình: 2.5 lần/giây, 1 lần/3 giây |
|
Nguồn cung cấp |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 150 giờ liên tục |
Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Sử dụng 50 giờ liên tục |
Đường kính đầu kìm |
φ 33 mm (1.30 in) |
|
Kích thước, khối lượng |
57 mm (2.24 in) W × 175 mm (6.89 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 100 g (3.5 oz) |
|
Phụ kiện kèm theo |
Đầu đo L9208 ×1, Bao đựng 9398 ×1, Sách hướng dẫn ×1 |
Bình luận