Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Đầu đo dòng điện 9669 ( 1000A AC)
9669
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Giải dòng : 1000A AC
Điện áp ra : AC 500mV f.s (AC 0.5mV/A)
Độ chính xác : ±1.0 % rdg. ±0.01 % f.s
Độ chính xác pha : ±1° (at 45 Hz - 5 kHz)
Đầu vào lớn nhất : Liên tục 1000A rms ( ở 45-66Hz)
Đặc tính tần số : 40 Hz to 5 kHz: ± 2.0%
Điện áp đầu vào : AC 600V rms
Đường kính kìm : φ 55 mm
Kích thước : 77 mm W × 151 mm H × 42 mm D
Khối lượng : 380g
chiều dài dây : 3m
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Rated measurement current | 1000 A AC |
---|---|
Max. measurement current | Continuous 1000 A (45 to 66 Hz) |
Output rate | 0.5 mV AC/ A |
Amplitude accuracy (45 to 66 Hz) | ±1.0% rdg. ±0.01% f.s. |
Phase accuracy | ±1° (45 Hz to 5 kHz) |
Amplitude frequency characteristics | Within ±2% at 40 Hz - 5 kHz (deviation from accuracy) |
Max. rated voltage to earth | 600 V AC rms or less |
Measurable conductor diameter | φ 55 mm (2.17 in) or less 80 × 20 mm, Buss bars |
Operating temperature and humidity | 0°C to 50°C (32°F to 122°F), 80% RH or less (no condensation) |
Dustproofness and waterproofness | N/A |
Dimensions and mass | 99.5 mm (3.92 in)W × 188 mm (7.40 in)H × 42 mm (1.65 in)D, 590 g (20.8 oz) Cord length 3 m (9.84 ft), Output terminal: BNC |
Related Products List
Bình luận