SẢN PHẨM MỚI

THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A

THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A

Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Đông hồ vạn năng DT4223
Đông hồ vạn năng DT4223
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4374-Ampe kìm đa năng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4255-Đồng hồ đa năng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
CM4371 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888

Tìm kiếm sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Sales02 - 0902006658

Support

Support

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Máy đo điện trở SM7110

Máy đo điện trở SM7110

(3 đánh giá)

SM7110

Hioki- Nhật Bản

12 tháng

300 times better noise resistance • Max. 1000 V output : SM7110 • Max. 2 × 10^19 Ω display • Min. 0.1 fA resolution • Built-in EXT I/O, LAN, RS-232C, GP-IB and USB

Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888

Number of channels 1 ch
DC current measurement 20 pA range (0.1 fA resolution), Accuracy: ±(2.0 % of rdg. +30 dgt.)
200 pA range (1.0 fA resolution), Accuracy: ±(1.0 % of rdg. +30 dgt.)
2 nA range (10 fA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +20 dgt.)
20 nA range (100 fA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
200 nA range (1 pA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
2 μA range (10 pA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
20 μA range (100 pA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
200 μA range (1 nA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
*2 mA range (1 nA resolution), Accuracy: ±(0.5 % of rdg. +30 dgt.)
(1) Measurement speed SLOW2 (internal integration time 13PLC)
(2) At a temperature of 23 °C ±5 °C with humidity of 85% rh
(3) 2 mA range (Measurement speed FAST only)
Resistance measurement capabilities 50 Ω to 2 × 10 ^19 Ω
Note: Resistance measurement accuracy is defined by the current range accuracy and voltage setting accuracy.
Setting voltage range (Accuracy) 0.1 to 100.0 V, 100 mV resolution, Accuracy: ±0.1 % of setting ±0.05% f.s.
100.1 to 1000 V, 1 V resolution, Accuracy: ±0.1 % of setting ±0.05% f.s.
Current Limiter 0.1 to 250.0 V: 5/ 10/ 50 mA, 251 to 1000 V: 5/ 10 mA, to 2000 V:1.8 mA
Measurement time setting Delay: 0 to 9,999 ms
Functions Comparator measurement, deviation measurement, percentage measurement, surface resistivity, volume resistivity, voltage monitor, contact check
Program function 10 types of discharge, charge, measure and measurement sequence discharge patterns can be programmed.
Display LCD (8 lines of 30 characters), with backlight, High voltage warning indicator
Interfaces GP-IB, RS-232C, USB or EXT I/O Interface
Power supply 100 to 240V AC , 50/60 Hz, 45 VA
Dimensions and mass 330 mm (12.99 in)W × 80 mm (3.15 in)H × 400 mm (15.74 in)D, 6.7 kg (236.3 oz)
Accessories Power cord ×1, Instruction manual ×1, short plug ×1,CD-R (driver) ×1, EXT I/O male connector ×1

 

Phụ kiện tùy chọn

Measurement Leads

 

 

PIN TYPE LEAD (RED) L2230

1 m (3.28 ft) length

 

PIN TYPE LEAD (BLACK) L2231

1 m (3.28 ft) length

 

CLIP TYPE LEAD (RED) L2232

1 m (3.28 ft) length

 

CLIP TYPE LEAD (BLACK) L2233

1 m (3.28 ft) length

OPEN LEAD (RED) L2234

3 m (9.84 ft) length

 

OPEN LEAD (BLACK) L2235

3 m (9.84 ft) length

PC communication

 

 

RS-232C CABLE 9637

For the PC, 9 pins - 9 pins, cross, 1.8m (5.91 ft) length

 

RS-232C CABLE 9638

For the PC, 9 pins - 25 pins, cross, 1.8m (5.91 ft) length

 

GP-IB CONNECTOR CABLE 9151-02

2 m (6.56 ft) length

Other

 

Note: Other measurement electrodes are available

HUMIDITY SENSOR Z2011

1.5 m (4.92 ft)

 

Interlock Connection Cable DSM8104F

 

0.1 m (0.33 ft) length

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Thiết bị đo điện trở cách điện 3453

Thiết bị đo điện trở cách điện 3453

ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT MODEL TƯƠNG ĐƯƠNG THAY THẾ IR4057-20
Hết hàng
Thiết bị đo điện trở cách điện 3454-11

Thiết bị đo điện trở cách điện 3454-11

ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT MODEL TƯƠNG ĐƯƠNG THAY THẾ IR4056-20
Hết hàng
3490- Đồng hồ đo điện trở cách điện

3490- Đồng hồ đo điện trở cách điện

Kiểm tra cách điện với thao tác đơn giản 3 dải đo điện áp 250/500 V (đo cách điện lên tới 100 MΩ), và 1000 V (đo cách điện lên tới 4000 MΩ) Continuity check, 3 Ω range via 200 mA testing Có đèn LED chiếu sáng Kiểm tra mạch có điện và tình trạng pin
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
3544 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX

3544 Hioki ---> ĐÃ NGỪNG SX

MODEL 3544 ĐƯỢC THAY BẰNG MODEL IR3455 Đo điện áp lên đến 5kV, điện trở cách điện lên đến 5TΩ Đo cách điện của thiết bị điện áp cao (như biến áp, dây cáp, động cơ) Dải đo điện áp rộng từ 250V đến 5kV DC Điện áp đo điều chỉnh được, bậc điện áp 25V đo tới1 kV, bậc điện áp 100 V đo 1 kV đến 5 kV Dải đo cách điện rộng lên đến 5 TΩ (tại mức điện áp 5kV, 1 TΩ=1012 Ω) Chuẩn đoán tính cách điện của các thiết bị khác nhau với bộ nhớ tích hợp lưu trữ dữ liệu.
Hết hàng
IR4057-20 Đồng hồ đo điện trở cách điện

IR4057-20 Đồng hồ đo điện trở cách điện

Thiết bị đo điện trở cách điện -Điện áp kiểm tra: 50/125/250/500/1000 VDC Giá trị đo tối đa : 100/250/500/2000/4000 MΩ Giá trị giới hạn đo điện trở thấp nhất: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) Thời gian phản hồi: Khoảng 0.3 s quyết định PASS/FAIL
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
IR4056-21 Đồng hồ đo điện trở cách điện

IR4056-21 Đồng hồ đo điện trở cách điện

Thiết bị đo điện trở cách điện Điện áp kiểm tra: 50/125/250/500/1000 VDC Giá trị đo tối đa : 100/250/500/2000/4000 MΩ Giá trị giới hạn đo điện trở thấp nhất: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s)
Hết hàng

Top