Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thiết bị đo điện trở Hioki IM3523
IM3523
HIOKI - Nhật Bản
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục
- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in terms of Z )
- Phmj vi hiển thị:
Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp :
± (0.000000 [unit] to 9.999999G [unit])
Real value display for Z and Y only
θ: ± (0.000° to 999.999°), D: ± (0.000000 to 9.999999)
Q: ± (0.00 to 99999.99), Δ%: ± (0.0000% to 999.9999%)
- Độ chính xác cơ bản: Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
- Tần số thử:: 40Hz to 200kHz (1mHz to 10Hz steps)
- Mức độ tín hiệu đo:
Normal mode
V mode, CV mode: 5 mV to 5 Vrms, 1 mVrms steps
CC mode: 10 μA to 50 mArms, 10 μArms steps
- Trở kháng đầu ra: 100 Ω
- Hiển thị: LCD đơn sức
- Thời gian đo: 2 ms (1 kHz, FAST, representative value)
- Chức năng: Comparator, BIM measurement, panel loading/ saving, memory function
- Giao tiếp: EXT I/O, USB communiction, Optional: Choose RS-232C or GP-IB or LAN
- Nguồn: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, 50 VA max
- Kích thước, khối lượng: 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
- Thiết bị đi kèm: Power cord ×1, Instruction Manual ×1, CD-R (Includes PC commands and sample software) ×1
Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement modes | LCR (Measurement with single condition), Continuous testing (Continuous measurement under saved conditions) |
---|---|
Measurement parameters | Z, Y, θ, X, G, B, Q, Rdc (DC resistance), Rs (ESR), Rp, Ls, Lp, Cs, Cp, D (tanδ), σ, ε |
Measurement range | 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined in terms of Z.) |
Displayable range | Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp : ± (0.00000 [unit] to 9.99999G [unit]) Real value display for Z and Y only θ: ± (0.000° to 180.000°), D: ± (0.00000 to 9.99999) Q: ± (0.00 to 99999.9), Δ%: ± (0.0000% to 999.999%) |
Basic accuracy | Z : ±0.05% rdg. θ: ±0.03° |
Measurement frequency | 40 Hz to 200 kHz (5 digits setting resolution) |
Measurement signal level | V mode, CV mode: 5 mV to 5 Vrms, 1 mVrms steps CC mode: 10 μA to 50 mArms, 10 μArms steps |
Output impedance | 100 Ω |
Display | Monochrome LCD |
Measurement time | 2 ms (1 kHz, FAST, representative value) |
Functions | Comparator, BIN measurement (classify function), Panel loading/saving, Memory function |
Interfaces | EXT I/O (handler), USB communication (high-speed) Optional: Choose 1 from RS-232C, GP-IB, or LAN |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 50 VA max |
Dimensions and mass | 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) |
Accessories | Power cord × 1 , Instruction manual × 1, CD-R (Includes PC commands and sample software) × 1 |
Bình luận