Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 13
- Hôm nay 207
- Hôm qua 245
- Trong tuần 1,549
- Trong tháng 1,549
- Tổng cộng 366,071
Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC – Mỹ
224-PCXR8KD
SKC – Mỹ
12 tháng
Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC gọn nhẹ, thích hợp cho việc lấy mẫu trong các điều kiện khác nhau Lưu lượng bơm: 5-5000 ml/phút Có khả năng giữ kết quả hiển thị trên màn hình Chức năng tự động lấy mẫu theo trương trình trong khoảng thời gian 7 ngày Cài đặt thời gian chờ để bắt đầu Cài đặt thời gian vận hành cho đến khi tắt Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC có màn hình hiển thị tình trạng pin, thời gian lấy mẫu… Vỏ máy được cấu tạo để chống nhiễu xạ điện từ trường, đạt tiêu chuẩn CE, UL
- Bơm lấy mẫu khí: 1 – 5LPM Model: 224- PCXR8KD SKC – Mỹ
- Dải đo: 5 ÷ 5000 ml/ phút
- Dải bì trừ:
- 1000 ÷ 2500 ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
- 3000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược
- 4000ml/phút: 25" áp suất cột nước ngược
- 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược
- Áp suất ngược trên những giấy lọc mẫu khác nhau:
Bộ lọc | Tốc độ dòng (L/ phút) | |||
1.0 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | |
25-mm MCE/0.8 | 6 | 9 | 12 | 15 |
25-mm MCE/0.45 | 14 | 22 | 28 | 35 |
37-mm MCE/0.8 | 2 | 3 | 4 | |
37-mm PVC/5.0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
- Bộ điều khiển dòng với độ chính xác ± 5% của điểm cài đặt
- Độ chính xác thời gian: ± 0.05% (± 45s/ ngày)
- Óng yêu cầu đường kính 1/4-inch
- Thời gian sử dụng: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Dải hiển thị thời gian: 1 đến 9999 giờ (6.8 ngày)
- Thời gian tắt: người dùng lựa chọn thời gian vận hành trước khi tắt. Thời gian cài đặt tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Thời gian chờ: người dùng lựa chọn thời gian chờ để lấy mẫu. Thời gian cài đặt tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Lấy mẫu liên tục: người dùng chọn thông số để mở rộng khoảng lấy mẫu mở rộng so với chu kỳ. Thời gian trôi tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Bộ hiển thị dòng được tích hợp rotameter với độ phân chia 250ml; quy mô đánh dấu: 1, 2, 3, 4, và 5 L/phút
- Nguồn cấp: pin NiMH 6.0-V plug-in; loại pin sạc; công suất: 3.5-Ah
- Khối lượng: 964 g
- Kích thước: 13 x 11.9 x 4.8 cm
- Thời gian sử dụng của bơm với Pin NiMH:
Với bộ lọc Mixed Cellulose (MCE); kích thước lỗ 0.8-µm
Tốc độ dòng (L/ phút) | Đường kính lọc | |
37mm | 25mm | |
2.0 | 37 | 33 |
2.5 | 34 | 26 |
3.0 | 31 | 21 |
3.5 | 29 | 18 |
.0 | 25 | 15 |
4.5 | 20 | 14 |
Với bộ lọc Polyvinyl Chloride (PVC), kích thước 5.0-µm:
Tốc độ dòng (L/ phút) | Đường kính lọc | |
37mm | 25mm | |
2.0 | 47 | 41 |
2.5 | 38 | 33 |
3.0 | 35 | 30 |
3.5 | 26 | 27 |
4.0 | 22 | 25 |
4.5 | 21 | 23 |
- Chuẩn an toàn: UL Listed cho Class I, Division 1 và 2, Groups A, B, C, D; Class II, Division 1 và 2, Groups E, F, G; và Class III, Temperature Code T3C
- Nhiệt độ vận hành: 0 – 450C
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 ÷ 450C
- Nhiệt độ sạc: 10 ÷ 450C
- Độ ẩm: 0 ÷ 95%
CUNG CẤP GỒM / PHỤ KIỆN
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính 224-PCXR8KD
- Pin xạc
- Bộ xạc (Charger 100-240V)
- Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder)
- Bộ điều chỉnh lưu lượng thấp từ 5 – 500 ml/ phút
- Túi đựng máy
- Tuộc vít
- Ống Impinger sục khí loại đầu xốp hoặc đầu nhọn, thể tích 25ml, có chia vạch (Sản xuất tại Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn)
- Bộ giữ impinger (Gia công tại Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn)
- Bộ tripod (trạc ba chân) (Mua nhà cung cấp ở Việt Nam)
- Bộ lọc bảo vệ máy gồm: 100 miếng lọc và 10 O-rings
- Bẫy hấp thụ
- Trống giữ giấy lọc 37mm, loại 3-pc, 10 cái/hộp
- Giấy lọc 0.8µm, 37mm, 100 tấm/hộp
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
HT5550 thiết bị đo tốc độ vòng quay
Model: Ono Sokki Mã sản phẩm: HT-5500
Data Logers HIOKI LR 8410
Tải dữ liệu sử dụng công nghệ không dây Bluetooth ® Cài đặt module khai thác gỗ tại các địa điểm khó tiếp cận (trên line-of-sight khoảng cách lên đến 30 mét (* 1)) (* 1) Sự hiện diện của các vật cản có thể làm giảm phạm vi này Trạm kiểm soát khai thác gỗ lên đến bảy module đăng nhập, cho phép bạn thu thập 105 kênh dữ liệu 100 msec lấy mẫu đồng thời trên tất cả các kênh (phương pháp nhanh chóng quét) Hai loại mô-đun khai thác gỗ điện áp đo lường, nhiệt độ, sức đề kháng và độ ẩm Set nhanh ch
FT3470 Thiết bị đo từ trường
Hỗ trợ 3 trục đo mật độ từ trường Tuân thủ theo hướng dẫn ICNIRP 2010 cũng như các tiêu chuẩn có liên quan khác về kiểm tra và đánh giá.Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 62110/IEEE 644 cũng như IEC 62233.Sensor 100 cm2 dùng trong phân tích từ trường theo tiêu chuẩn IEC/EN 62233 và Sensor 3 cm2 dùng cho việc phân tích chi tiết hơn (chỉ với FT3470-52 ) Người dùng lựa chọn đơn vị hiển thị (T, A/m, and G) Liên hệ : Nguyễn Hoàn (Mr) 0917 047 888 Email : hoan.nguyen@victory.com.vn
FT 3700-20 Súng đo nhiệt độ hồng ngoại
Dễ dàng kiểm tra nhiệt độ ở các điểm đo mà các thiế bị đo tiếp xúc khó có thể thực hiện được, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dải đo -60.0 tới 550.0°C
Data Logers HIOKI LR 8431
Dữ liệu đo lường ghi trên một ổ đĩa flash USB để chuyển dễ dàng với máy tính Ghi vào thẻ Compact Flash đáng tin cậy trong các ứng dụng đo lường dài hạn để gia tăng sự an tâm Thay thế phương tiện lưu trữ trong quá trình ghi thời gian thực Cải thiện độ chính xác đo cặp nhiệt điện và tài liệu tham khảo chính xác bồi thường ngã ba Mười kênh đầu vào tương tự cô lập 10 ms lấy mẫu và ghi trên tất cả các kênh Mạch đo tiếng ồn chịu để cải thiện đọc Siêu nhỏ gọn thuận tiện cho tính di động Màn ảnh
LA1400s- thiết bị đo cường độ âm thanh
Máy đo cường độ âm thanh Onosokki LA-1410/1440 Hãng sản xuất: Onosokki - Nhật bản
FT3432 đo cường độ âm thanh
Tiêu chuẩn IEC 61672-1: 2002 Class 2, JIS C 1509-1:2005 Class2 Chức năng đo Mức độ âm thanh, mức độ âm thanh liên tục, độ âm thanh tối đa, mức độ âm thanh cao điểm C Thời gian đo 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ Đặc tính tần số A weighting, or C weighting Dải đo [Wide range] A weighting: 30dB to 130dB, C weighting: 36dB to 130dB [Peak range] A weighting: 65dB to 130dB, C weighting: 65dB to 130dB Tần số 20 Hz đến 8000 Hz
Máy đo nồng độ bụi 8532 TSI
DustTrak™ II 8532 là máy đo quang sử dụng laser tán xạ, lưu trữ dữ liệu, cầm tay và vận hành bằng pin. Máy cho số đọc nồng độ bụi theo thời gian thực. Máy sử dụng hệ thống luồng khí có bảo vệ cách ly bụi với buồng quang học, giữ cho hệ quang sạch, nâng cao độ tin cậy và ít phải bảo trì. Máy thích hợp đo trong văn phòng sạch cũng như môi trường công nghiệp khắc nghiệt, công trường xây dựng, môi trường và các ứng dụng đo ngoài trời khác. DustTrak II đo ô nhiễm hạt không khí như bụi, khói, và sươn
Data Logers HIOKI LR8400
Kích thước nhỏ gọn mặc dù khả năng tiêu chuẩn 30 kênh Mở rộng lên đến 30 kênh bổ sung Bảo vệ chống lại cúp điện đột xuất Ghi dữ liệu vào thẻ nhớ USB hoặc thẻ CF trong thời gian thực Xây dựng với USB 2.0 hoặc 100 giao diện BASE-TX LAN 5.7 "Màn hình màu TFT
Máy đo áp suất vi sai 5825 TSI
Máy đo áp suất vi sai DP-Calc 5825 cho phép bạn dễ dàng đo áp suất hệ thống HVAC. Máy bền chắc, có thể sử dụng với đầu đo pitot để đo vận tốc gió đường ống dẫn. Model DP-Calc 5825 là máy hiệu năng cao, có thể tính toán lưu lượng và khả năng lập trình. Đặc điễm và lợi ích Đo áp suất chênh lệch và áp suất tĩnh -3735 đến +3735 Pa Tính toán và hiển thị tốc độ gió khi sử dụng đầu đo pitot Thay đổi được hằng số thời gian Thống kê Lưu trữ dữ liệu với ngày và giờ Lưu trữ 12,700+ số đo và 100
FT3701-20 Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Dải đo nhiệt độ: -60.0 tới 760.0°C (-76 to 1400°F), độ phân giải 0.1°C Độ chính xác: -35.0 tới -0.1°C (-31.0 tới 31.9°F) : ±10 %rdg. ±2°C 0.0 tới 100.0°C (-32.0 tới 212.0°F) : ±2°C 100.1 tới 500.0°C (212.1 tới 932.0°F) : ±2% rdg. Thời gian đáp ứng: 1 giây (90%) Độ dài bước sóng đo: 8 tới 14 μm