Danh mục sản phẩm
SẢN PHẨM MỚI
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3563A
THIẾT BỊ ĐO KIỂM TRA ẮC QUY VÀ PIN BT3562A
Thiết bị đo nội trở Ắc quy BT3554-50
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo điện vạn năng DT4224
Đông hồ vạn năng DT4223
Thiết bị đo nội trở Ắc quy
CM4374-Ampe kìm đa năng
CM4372 Ampe kìm đa năng Hioki
FT3424 Đo cường độ ánh sáng
DT4255-Đồng hồ đa năng
DT4256 - Đồng hồ vạn năng
CM4373 Ampe kìm đa năng
CM4371 Ampe kìm đa năng
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Sales01 - 0917047888

Sales02 - 0902006658

Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bơm lấy mẫu khí 224-PCXR8KD SKC – Mỹ
224-PCXR8KD
SKC – Mỹ
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
- Bơm lấy mẫu khí: 1 – 5LPM Model: 224- PCXR8KD SKC – Mỹ
- Dải đo: 5 ÷ 5000 ml/ phút
- Dải bì trừ:
- 1000 ÷ 2500 ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược
- 3000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược
- 4000ml/phút: 25" áp suất cột nước ngược
- 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược
- Áp suất ngược trên những giấy lọc mẫu khác nhau:
Bộ lọc | Tốc độ dòng (L/ phút) | |||
1.0 | 1.5 | 2.0 | 2.5 | |
25-mm MCE/0.8 | 6 | 9 | 12 | 15 |
25-mm MCE/0.45 | 14 | 22 | 28 | 35 |
37-mm MCE/0.8 | 2 | 3 | 4 | |
37-mm PVC/5.0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
- Bộ điều khiển dòng với độ chính xác ± 5% của điểm cài đặt
- Độ chính xác thời gian: ± 0.05% (± 45s/ ngày)
- Óng yêu cầu đường kính 1/4-inch
- Thời gian sử dụng: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Dải hiển thị thời gian: 1 đến 9999 giờ (6.8 ngày)
- Thời gian tắt: người dùng lựa chọn thời gian vận hành trước khi tắt. Thời gian cài đặt tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Thời gian chờ: người dùng lựa chọn thời gian chờ để lấy mẫu. Thời gian cài đặt tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Lấy mẫu liên tục: người dùng chọn thông số để mở rộng khoảng lấy mẫu mở rộng so với chu kỳ. Thời gian trôi tối đa: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Bộ hiển thị dòng được tích hợp rotameter với độ phân chia 250ml; quy mô đánh dấu: 1, 2, 3, 4, và 5 L/phút
- Nguồn cấp: pin NiMH 6.0-V plug-in; loại pin sạc; công suất: 3.5-Ah
- Khối lượng: 964 g
- Kích thước: 13 x 11.9 x 4.8 cm
- Thời gian sử dụng của bơm với Pin NiMH:
Với bộ lọc Mixed Cellulose (MCE); kích thước lỗ 0.8-µm
Tốc độ dòng (L/ phút) | Đường kính lọc | |
37mm | 25mm | |
2.0 | 37 | 33 |
2.5 | 34 | 26 |
3.0 | 31 | 21 |
3.5 | 29 | 18 |
.0 | 25 | 15 |
4.5 | 20 | 14 |
Với bộ lọc Polyvinyl Chloride (PVC), kích thước 5.0-µm:
Tốc độ dòng (L/ phút) | Đường kính lọc | |
37mm | 25mm | |
2.0 | 47 | 41 |
2.5 | 38 | 33 |
3.0 | 35 | 30 |
3.5 | 26 | 27 |
4.0 | 22 | 25 |
4.5 | 21 | 23 |
- Chuẩn an toàn: UL Listed cho Class I, Division 1 và 2, Groups A, B, C, D; Class II, Division 1 và 2, Groups E, F, G; và Class III, Temperature Code T3C
- Nhiệt độ vận hành: 0 – 450C
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 ÷ 450C
- Nhiệt độ sạc: 10 ÷ 450C
- Độ ẩm: 0 ÷ 95%
CUNG CẤP GỒM / PHỤ KIỆN
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính 224-PCXR8KD
- Pin xạc
- Bộ xạc (Charger 100-240V)
- Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder)
- Bộ điều chỉnh lưu lượng thấp từ 5 – 500 ml/ phút
- Túi đựng máy
- Tuộc vít
- Ống Impinger sục khí loại đầu xốp hoặc đầu nhọn, thể tích 25ml, có chia vạch (Sản xuất tại Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn)
- Bộ giữ impinger (Gia công tại Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn)
- Bộ tripod (trạc ba chân) (Mua nhà cung cấp ở Việt Nam)
- Bộ lọc bảo vệ máy gồm: 100 miếng lọc và 10 O-rings
- Bẫy hấp thụ
- Trống giữ giấy lọc 37mm, loại 3-pc, 10 cái/hộp
- Giấy lọc 0.8µm, 37mm, 100 tấm/hộp
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Bơm lấy mẫu khí cầm tay 5 – 5000 ml/phút
Bơm lấy mẫu khí cầm tay AirChek TOUCH được thiết kế gọn nhẹ
Lấy mẫu liên tục, theo thời gian hay gián đoạn
Lưu lượng bơm: 1000 - 5000 ml/phút (5-500 ml/min cần bộ điều chỉnh lưu lượng thấp)
Màn hình hiển thị màu LCD hiển thị lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, thể tích tích lũy, thời gian lấy mẫu
Ống lọc 226-01, Skc
Ống lọc 226-01, Skc
Sorbent Tubes, Anasorb CSC, Coconut Charcoal
Sorbent Tube, Anasorb CSC, Coconut Charcoal, 6 x 70-mm size, 2 sections, 50/100 mg sorbent, 20/40 mesh, with GS ends and FFW separators, fits Type A tube cover, pk/50