Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Sales01 - 0917047888
Sales02 - 0902006658
Support
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Ampe kìm đo điện trở đất FT 6380
FT 6380
HIOKI - Nhat Ban
12 tháng
Liên hệ để có giá tốt nhất 0917047888
Thông số kỹ thuật |
|
Điện trở nối đất |
10 dải đo từ 0.20 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) đến 1600 Ω (độ phân giải 20 Ω), thấp hơn 0.02 Ω tự động về không, Độ chính xác: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω |
Đo dòng AC |
20.00 mA (độ phân giải 0.01 mA) đến 60.0 A (độ phân giải 0.1 A), 5 dải, thấp hơn 0.05 mA tự động về không Độ chính xác: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA (30 Hz to 400 Hz, True RMS), Hệ số đỉnh dưới 5.0 (dưới 1.7 dải 60 A) |
Đầu vào tối đa cho phép |
AC 100 A liên tục, AC 200 A cho 2 phút hoặc ngắn hơn (tại 50/60 Hz, yêu cầu giảm tần số) |
Điện áp danh định tới đất tối đa |
AC 600 V CAT IV |
Chức năng ghi nhớ |
2000 dữ liệu |
Chức năng cảnh báo |
Khi đo điện trở và đo dòng, phát tiếng “Bíp” khi giá trị đo thấp hơn hoặc cao hơn ngưỡng. |
Chức năng khác |
Giữ dữ liệu, Đèn nền, Bộ lọc, Tự động tắt nguồn |
Hiển thị |
LCD 2000 dgt., Tốc độ làm tưoi: 500 msec (khoảng. 2 lần/giây) |
Chống thấm và chống bụi |
IP40 (EN60529: 1991+A1: 2000) với cảm biến kìm đóng |
Giao diện giao tiếp |
Duy nhất Model FT6381: Bluetooth® v2.1+EDR, Tương thích với Smartphone / Tablet, Hiển thị kết quả đo trên màn hình thiết bị Android™ qua Bluetooth, Hệ điều hành hỗ trợ: Android™ 2.1 trở lên |
Nguồn |
Pin LR6 (AA) alkaline ×2, công suất định mức tối đa: 450 mVA, Sử dụng liên tục : 35 hr (điều kiện kiểm tra trong nhà) |
Core jaw dia. |
φ 32 mm (1.26 in) |
Kích thước khối lượng |
73 mm (2.87 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 43 mm (1.69 in) D, 620 g (21.9 oz) |
Phụ kiện kèm theo |
Hộp đựng ×1, Vòng đo điện trở ×1, Dây đai ×1, Pin LR06 alkaline ×2, Hướng dẫn sử dụng ×1 |
Bình luận